Có 2 kết quả:

照相館 zhào xiàng guǎn ㄓㄠˋ ㄒㄧㄤˋ ㄍㄨㄢˇ照相馆 zhào xiàng guǎn ㄓㄠˋ ㄒㄧㄤˋ ㄍㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

photo studio

Từ điển Trung-Anh

photo studio